Bước tới nội dung

clockwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /.ˌwɜːk/

Danh từ

clockwork /.ˌwɜːk/

  1. Bộ máy đồng hồ.
    like clockwork — đều đặn như một cái máy

Tính từ

clockwork /.ˌwɜːk/

  1. Đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ.
    with clockwork precision — chính xác như bộ máy đồng hồ

Tham khảo