clockwork
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌwɜːk/
Danh từ
[sửa]clockwork /.ˌwɜːk/
Tính từ
[sửa]clockwork /.ˌwɜːk/
- Đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ.
- with clockwork precision — chính xác như bộ máy đồng hồ
Tham khảo
[sửa]- "clockwork", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)