Bước tới nội dung

cloud-kissing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑʊd.ˈkɪ.siɳ/

Tính từ

[sửa]

cloud-kissing /ˈklɑʊd.ˈkɪ.siɳ/

  1. Chạm mây, cao tít tầng mây.

Tham khảo

[sửa]