cloutier
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /klu.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cloutier /klu.tje/ |
cloutier /klu.tje/ |
Số nhiều | cloutier /klu.tje/ |
cloutier /klu.tje/ |
cloutier /klu.tje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cloutier /klu.tje/ |
cloutier /klu.tje/ |
cloutier gc /klu.tje/
Tham khảo
[sửa]- "cloutier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)