co ngót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ŋɔt˧˥˧˥ ŋɔ̰k˩˧˧˧ ŋɔk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ŋɔt˩˩˧˥˧ ŋɔ̰t˩˧

Danh từ[sửa]

co ngót

  1. Sự thay đổi thể tích trong bê tông do mất độ ẩm.