coaling-station

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkoʊ.liɳ.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

coaling-station /ˈkoʊ.liɳ.ˈsteɪ.ʃən/

  1. Cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than.

Tham khảo[sửa]