Bước tới nội dung

coarse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

coarse /ˈkɔrs/

  1. Kém, tồi tàn (đồ ăn... ).
  2. To cánh, to sợi, không mịn, thô.
    coarse sand — cát thô
  3. Thô lỗ, lỗ mãng.
    coarse manners — cử chỉ lỗ mãng
  4. Thô tục, tục tĩu.
    coarse words — lời lẽ thô tục

Tham khảo

[sửa]