cockpit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.ˌpɪt/

Danh từ[sửa]

cockpit /ˈkɑːk.ˌpɪt/

  1. Chỗ chọi gà, bãi chọi gà.
  2. Trường chiến tranh (nơi hay diễn ra chiến tranh).
  3. (Hàng không) Buồng lái (của phi công).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cockpit
/kɔk.pi/
cockpit
/kɔk.pi/

cockpit /kɔk.pi/

  1. (Hàng hải) Không quân buồng lái.

Tham khảo[sửa]