Bước tới nội dung

cockshut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːk.ˌʃət/

Danh từ

[sửa]

cockshut /ˈkɑːk.ˌʃət/

  1. Lúc chạng vạng tối, lúc hoàng hôn, lúc lên chuồng.

Tham khảo

[sửa]