Bước tới nội dung

coexistence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

coexistence

  1. Sự chung sống, sự cùng tồn tại.
    peaceful coexistence — sự chung sống hoà bình

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ.ɛɡ.zis.tɑ̃s/

Danh từ

Số ít Số nhiều
coexistence
/kɔ.ɛɡ.zis.tɑ̃s/
coexistence
/kɔ.ɛɡ.zis.tɑ̃s/

coexistence gc /kɔ.ɛɡ.zis.tɑ̃s/

  1. Sự cùng tồn tại.
    coexistence pa-cifique — (chính trị) sự cùng tồn tại hòa bình

Tham khảo