coiffer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kwa.fe/
Ngoại động từ
coiffer ngoại động từ /kwa.fe/
- Đội.
- Coiffer un enfant d’un chapeau — đội mũ cho em bé
- Đội mũ số...
- Je coiffe du 57 — tôi đội mũ số 57
- Trùm lên, đặt ở trên.
- La neige coiffe les collines — tuyết phủ trùm lên ngọn đồi
- Sửa tóc cho, chải tóc cho.
- Coiffer une femme — sửa tóc cho một phụ nữ
- Hơn một đầu (khi về đích trong cuộc thi).
- Đứng đầu.
- Ce directeur coiffe les services commerciaux — vị giám đốc này đứng đầu các cơ quan thương vụ
- coiffer sainte Catherine — ế chồng, quá lứa (con gái trên 25 tuổi)
- coiffer son mari — (thân mật) lừa chồng, ngoại tình
- coiffer un objectif — (quân sự) bắn trúng mục tiêu; chiếm được mục tiêu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coiffer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)