coincide
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkoʊ.ən.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ | [ˌkoʊ.ən.ˈsɑɪd] |
Nội động từ
[sửa]coincide nội động từ /ˌkoʊ.ən.ˈsɑɪd/
- Trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau).
- Xảy ra đồng thời; trùng với.
- Hợp nhau (ý kiến, sở thích... ).
- Đồng ý với nhau.
Tham khảo
[sửa]- "coincide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)