coincide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkoʊ.ən.ˈsɑɪd/
Hoa Kỳ

Nội động từ[sửa]

coincide nội động từ /ˌkoʊ.ən.ˈsɑɪd/

  1. Trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau).
  2. Xảy ra đồng thời; trùng với.
  3. Hợp nhau (ý kiến, sở thích... ).
  4. Đồng ý với nhau.

Tham khảo[sửa]