collaborationniste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | collaborationniste /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
collaborationnistes /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
Giống cái | collaborationniste /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
collaborationnistes /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
collaborationniste /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/
- Cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944).
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | collaborationniste /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
collaborationnistes /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
Số nhiều | collaborationniste /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
collaborationnistes /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/ |
collaborationniste /kɔ.la.bɔ.ʁa.sjɔ.nist/
- Như collaborateur 2.
Tham khảo
[sửa]- "collaborationniste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)