colossal
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kə.ˈlɑː.səl/
Hoa Kỳ | [kə.ˈlɑː.səl] |
Tính từ
[sửa]colossal /kə.ˈlɑː.səl/
Tham khảo
[sửa]- "colossal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ.lɔ.sal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | colossal /kɔ.lɔ.sal/ |
colossaux /kɔ.lɔ.sɔ/ |
Giống cái | colossale /kɔ.lɔ.sal/ |
colossales /kɔ.lɔ.sal/ |
colossal /kɔ.lɔ.sal/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
colossal /kɔ.lɔ.sal/ |
colossaux /kɔ.lɔ.sɔ/ |
colossal gđ /kɔ.lɔ.sal/
Tham khảo
[sửa]- "colossal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)