column

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑː.ləm/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

column /ˈkɑː.ləm/

  1. Cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    the columns of a building — những cột trụ của toà nhà
    a column of smoke — cột khói
    a column of figures — cột số
    the spinal column — cột sống
    the right-hand column of a page — cột bên phải của trang sách
  2. Hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến).
    to march in two columns — đi thành hai hàng dọc
  3. Cột; mục (báo).
    in our columns — trong tờ báo của chúng tôi

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]