combattre
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.batʁ/
Ngoại động từ[sửa]
combattre ngoại động từ /kɔ̃.batʁ/
- Đánh, chiến đấu với.
- Combattre l’ennemi — đánh quân địch
- Chống lại, dẹp đập tan; khắc phục.
- Combattre un incendie — dẹp một đám cháy
- Combattre un argument — đập tan một lý lẽ
- Combattre ses passions — khắc phục dục vọng
Trái nghĩa[sửa]
Nội động từ[sửa]
combattre nội động từ /kɔ̃.batʁ/
- Đánh, chiến đấu.
- Combattre contre l’ennemi — đánh quân địch
- Combattre contre la maladie — chiến đấu chống bệnh tật
Tham khảo[sửa]
- "combattre". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)