combiné
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
máy bay liên hợp (vừa có tính máy bay (thường), vừa có tính chất máy bay lên thẳng)
áo nịt liên hợp (coocxê và nịt vú liền nhau)
(thể dục thể thao) môn liên hợp
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | combiné /kɔ̃.bi.ne/ |
combinés /kɔ̃.bi.ne/ |
Giống cái | combinée /kɔ̃.bi.ne/ |
combinées /kɔ̃.bi.ne/ |
combiné /kɔ̃.bi.ne/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
combiné /kɔ̃.bi.ne/ |
combinés /kɔ̃.bi.ne/ |
combiné gđ /kɔ̃.bi.ne/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)