Bước tới nội dung

comeuppance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkə.ˈmə.pənts/

Danh từ

[sửa]

comeuppance /ˌkə.ˈmə.pənts/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) sự mắng mỏ, sự mắng nhiếc, sự quở trách
  2. sự đánh đòn
  3. sự trừng phạt đích đáng.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)