commentary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɑː.mən.ˌtɛr.i/
Danh từ[sửa]
commentary /ˈkɑː.mən.ˌtɛr.i/
Thành ngữ[sửa]
- running commentary: Xem Running.
Tham khảo[sửa]
- "commentary". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)