commettre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mɛtʁ/

Ngoại động từ[sửa]

commettre ngoại động từ /kɔ.mɛtʁ/

  1. Phạm, mắc.
    Commettre une erreur — phạm một sai lầm
  2. Ủy thác, ủy nhiệm.
  3. (Kỹ thuật) Bện (thừng).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ký thác, gửi.
    Commettre un dépôt à un ami — gửi một số tiền cho một người bạn
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm hại đến.
    Commettre sa réputation — làm hại đến thanh danh

Tham khảo[sửa]