commissaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mi.sɛʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít commissaire
/kɔ.mi.sɛʁ/
commissaires
/kɔ.mi.sɛʁ/
Số nhiều commissaire
/kɔ.mi.sɛʁ/
commissaires
/kɔ.mi.sɛʁ/

commissaire /kɔ.mi.sɛʁ/

  1. Ủy viên.
  2. Người điều khiển.
    Commissaire de la fête — người điều khiển cuộc vui
  3. (Thể dục thể thao) Người giám sát cuộc thi.
  4. (Hàng hải) Viên quản lý.
    commissaire de police — (từ cũ, nghĩa cũ) tên cẩm, tên cò
    commissaire du peuple — ủy viên nhân dân
    haut commissaire — cao ủy

Tham khảo[sửa]