commissary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑː.mə.ˌsɛr.i/
Danh từ
[sửa]commissary /ˈkɑː.mə.ˌsɛr.i/
- Sĩ quan quân nhu.
- (Như) Commissar.
- Đại diện giám mục (ở một địa hạt).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Kho lương thực (của một đơn vị quân đội).
Tham khảo
[sửa]- "commissary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)