Bước tới nội dung

commissionership

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

[sửa]

commissionership /kə.ˈmɪ.ʃə.nɜː.ˌʃɪp/

  1. Chức vị uỷ viên.
  2. Chức vị người đại biểu chính quyền trung ương.

Tham khảo

[sửa]