Bước tới nội dung

compagnonnage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
compagnonnage
/kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/
compagnonnages
/kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/

compagnonnage /kɔ̃.pa.ɲɔ.naʒ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Hội ái hữu thợ thuyền.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thời gian làm thợ bạn; tư cách thợ bạn.

Tham khảo

[sửa]