compléter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ple.te/

Ngoại động từ[sửa]

compléter ngoại động từ /kɔ̃.ple.te/

  1. Bổ sung cho đủ, bổ sung.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]