Bước tới nội dung

esquisser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛs.ki.se/

Ngoại động từ

[sửa]

esquisser ngoại động từ /ɛs.ki.se/

  1. Phác thảo.
    Esquisser un tableau — phác thảo một bức tranh
    Esquisser une statue — phác thảo một bức tượng
  2. Đặt đề cương.
    Esquisser un roman — đặt đề cương một quyển tiểu thuyết
  3. Tả qua.
    Esquisser les évènements — tả qua những sự việc xảy ra
  4. Bắt đầu, nở.
    Esquisser un sourire — hé nở một nụ cười

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]