Bước tới nội dung

complicité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.pli.si.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
complicité
/kɔ̃.pli.si.te/
complicités
/kɔ̃.pli.si.te/

complicité gc /kɔ̃.pli.si.te/

  1. Sự tòng phạm.
  2. Sự cộng tác, sự tiếp tay.
    Grâce à la complicité de la nuit — nhờ sự tiếp tay của đêm tối

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]