Bước tới nội dung

comptine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.tin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
comptine
/kɔ̃.tin/
comptines
/kɔ̃.tin/

comptine gc /kɔ̃.tin/

  1. Câu xướng định lượt (trong một số trò chơi trẻ con), câu xướng nu na nu nống.

Tham khảo

[sửa]