nu na
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nu˧˧ naː˧˧ | nu˧˥ naː˧˥ | nu˧˧ naː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nu˧˥ naː˧˥ | nu˧˥˧ naː˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
nu na
- Trò chơi của một đám người ngồi duỗi chân ra vừa đếm vừa nói.
- Nu na nu nống, cái cống nằm trong, con ong nằm ngoài, củ khoai chấm mật.....
- Nu na nu nống..
- X..
- Nu na, ngh.
- 2. ph. Thong thả, không làm gì.
- Ngồi nu na cả ngày.
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nu na", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)