Bước tới nội dung

computer image processing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɪ.mɪdʒ ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

Danh từ

[sửa]

computer image processing /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɪ.mɪdʒ ˈprɑː.ˌsɛ.siɳ/

  1. (Tech) Xử lý hình ảnh bằng máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]