Bước tới nội dung

computer input

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɪn.ˌpʊt/

Danh từ

[sửa]

computer input /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈɪn.ˌpʊt/

  1. (Tech) Nhập phẩm máy điện toán.

Tham khảo

[sửa]