Bước tới nội dung

computer system fault tolerance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɪs.təm ˈfɔlt ˈtɑː.lə.rənts/

Danh từ

[sửa]

computer system fault tolerance /kəm.ˈpjuː.tɜː ˈsɪs.təm ˈfɔlt ˈtɑː.lə.rənts/

  1. (Tech) Dung sai lỗi hệ thống điện toán.

Tham khảo

[sửa]