Bước tới nội dung

concernment

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈsɜːn.mənt/

Danh từ

[sửa]

concernment /kən.ˈsɜːn.mənt/

  1. Việc.
  2. Tầm quan trọng.
    a matter of vital concernment — vấn đề có tầm quan trọng lớn, vấn đề sinh tử
  3. Lợi lộc; phần.
  4. Sự lo lắng, sự lo âu.

Tham khảo

[sửa]