concertino
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌkɑːn.tʃɜː.ˈti.ˌnoʊ/
Danh từ[sửa]
concertino /ˌkɑːn.tʃɜː.ˈti.ˌnoʊ/ (Số nhiều: concertinos)
- (Âm nhạc) Công-xec-tô nhỏ.
- Nhóm chủ tấu.
Tham khảo[sửa]
- "concertino", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)