concorder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.kɔʁ.de/

Nội động từ[sửa]

concorder nội động từ /kɔ̃.kɔʁ.de/

  1. Phù hợp với nhau, khớp nhau; hợp nhau.
    Des points de vue qui concordent — những quan điểm phù hợp với nhau
    Faire concorder des chiffres — làm cho các con số khớp nhau
    Des caractères qui ne concordent pas — tính tình không hợp nhau

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]