condiment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑːn.də.mənt/
Danh từ
[sửa]condiment /ˈkɑːn.də.mənt/
- Đồ gia vị.
Tham khảo
[sửa]- "condiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.di.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
condiment /kɔ̃.di.mɑ̃/ |
condiments /kɔ̃.di.mɑ̃/ |
condiment gđ /kɔ̃.di.mɑ̃/
- Gia vị.
- (Nghĩa bóng) Cái kích thích; cái thú vị.
Tham khảo
[sửa]- "condiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)