Bước tới nội dung

anxiété

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃k.sje.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anxiété
/ɑ̃k.sje.te/
anxiétés
/ɑ̃k.sje.te/

anxiété gc /ɑ̃k.sje.te/

  1. Sự lo âu.
    Eprouver de l’anxiété — cảm thấy lo âu
    Vivre dans l’anxiété — sống trong nỗi lo âu
  2. (Y học) Chứng ưu tư, chứng lo lắng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]