Bước tới nội dung

confidential

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

confidential /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl/

  1. Kín, bí mật; nói riêng với nhau.
    confidential information — tin mật
  2. Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn.
    confidential friend — bạn tâm phúc
  3. Thổ lộ tâm tình, tâm sự.
    to be confidential with someone — tâm sự với ai

Thành ngữ

Tham khảo