confidential
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl/
| [ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl] |
Tính từ
confidential /ˌkɑːn.fə.ˈdɛnt.ʃəl/
- Kín, bí mật; nói riêng với nhau.
- confidential information — tin mật
- Thân tín, tâm phúc; được tin cẩn.
- confidential friend — bạn tâm phúc
- Thổ lộ tâm tình, tâm sự.
- to be confidential with someone — tâm sự với ai
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “confidential”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)