configuration
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
configuration (số nhiều configurations) /kən.ˌfɪ.ɡjə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “configuration”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| configuration /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
configurations /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/ |
configuration gc /kɔ̃.fi.ɡy.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “configuration”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)