confirmé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fiʁ.me/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực confirmé
/kɔ̃.fiʁ.me/
confirmés
/kɔ̃.fiʁ.me/
Giống cái confirmée
/kɔ̃.fiʁ.me/
confirmées
/kɔ̃.fiʁ.me/

confirmé /kɔ̃.fiʁ.me/

  1. Được luyện quen.
    Cheval confirmé sur les obstacles — ngựa được luyện quen vật chướng ngại
    Chien confirmé — chó được luyện quen săn đuổi

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít confirmée
/kɔ̃.fiʁ.me/
confirmées
/kɔ̃.fiʁ.me/
Số nhiều confirmée
/kɔ̃.fiʁ.me/
confirmées
/kɔ̃.fiʁ.me/

confirmé /kɔ̃.fiʁ.me/

  1. (Tôn giáo) Người đã chịu lễ kiên tin.

Tham khảo[sửa]