Bước tới nội dung

conflit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fli/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
conflit
/kɔ̃.fli/
conflits
/kɔ̃.fli/

conflit /kɔ̃.fli/

  1. Cuộc xung đột.
    Conflit des intérêts — xung đột quyền lợi
    Conflits internationaux — xung đột quốc tế
  2. (Luật học, pháp lý) Sự tranh chấp thẩm quyền.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đánh nhau; cuộc đấu tranh.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]