conflit
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fli/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
conflit /kɔ̃.fli/ |
conflits /kɔ̃.fli/ |
conflit gđ /kɔ̃.fli/
- Cuộc xung đột.
- Conflit des intérêts — xung đột quyền lợi
- Conflits internationaux — xung đột quốc tế
- (Luật học, pháp lý) Sự tranh chấp thẩm quyền.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đánh nhau; cuộc đấu tranh.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "conflit". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)