conformer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈfɔr.mɜː/
Danh từ
[sửa]conformer /kən.ˈfɔr.mɜː/
- Xem conform
Tham khảo
[sửa]- "conformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.fɔʁ.me/
Ngoại động từ
[sửa]conformer ngoại động từ /kɔ̃.fɔʁ.me/
- Làm cho phù hợp (với).
- Conformer sa conduite à ses discours — làm cho cách cư xử phù hợp với lời nói
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "conformer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)