conformer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɔr.mɜː/

Danh từ[sửa]

conformer /kən.ˈfɔr.mɜː/

  1. Xem conform

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.fɔʁ.me/

Ngoại động từ[sửa]

conformer ngoại động từ /kɔ̃.fɔʁ.me/

  1. Làm cho phù hợp (với).
    Conformer sa conduite à ses discours — làm cho cách cư xử phù hợp với lời nói

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]