confortable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.fɔʁ.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | confortable /kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
confortables /kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
Giống cái | confortable /kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
confortables /kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
confortable /kɔ̃.fɔʁ.tabl/
- Đủ tiện nghi.
- Logement confortable — nhà ở đủ tiện nghi
- Thoải mái.
- Vie confortable — cuộc sống thoải mái
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
confortable /kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
confortables /kɔ̃.fɔʁ.tabl/ |
confortable gđ /kɔ̃.fɔʁ.tabl/
Tham khảo[sửa]
- "confortable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)