Bước tới nội dung

confusionnisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ̃.fy.zjɔ.nizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
confusionnisme
/kɔ̃.fy.zjɔ.nizm/
confusionnisme
/kɔ̃.fy.zjɔ.nizm/

confusionnisme /kɔ̃.fy.zjɔ.nizm/

  1. (Chính trị) Lối gây tâm trạng mập mờ, lối gieo rắc hoang mang.

Tham khảo

[sửa]