Bước tới nội dung

congestion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

congestion

  1. Sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá... ).
    a congestion of the traffic — sự tắc nghẽn giao thông
  2. (Y học) Sự sung huyết.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
congestion
/kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/
congestions
/kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/

congestion gc /kɔ̃.ʒɛs.tjɔ̃/

  1. (Y học) Sung huyết.
    Congestion cérébrale — sung huyết não

Tham khảo