Bước tới nội dung

conglutination

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˌɡluː.tᵊn.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

conglutination /kən.ˌɡluː.tᵊn.ˈeɪ.ʃən/

  1. Xem conglutinate

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

conglutination gc

  1. Sự làm cho đặc sệt lại, sự làm cho quánh lại; sự đặc sệt lại, sự quánh lại.
  2. Sự kết dính.
    Conglutination des lèvres d’une plaie — sự kết dính mép vết thương

Tham khảo

[sửa]