conjonction
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
conjonction /kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
conjonctions /kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
conjonction gc /kɔ̃.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
- Sự kết hợp, sự gặp nhau.
- Une extraordinaire conjonction de talents — một kết hợp tài năng đặc biệt
- (Ngôn ngữ học) Liên từ.
- (Thiên văn học) ) sự giao hội.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "conjonction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)