giao hội
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ ho̰ʔj˨˩ | jaːw˧˥ ho̰j˨˨ | jaːw˧˧ hoj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ hoj˨˨ | ɟaːw˧˥ ho̰j˨˨ | ɟaːw˧˥˧ ho̰j˨˨ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
[sửa]giao hội
- (Thiên văn học) .
- Toàn thể vị trí của hai thiên thể ở thời điểm thẳng hàng đối với một điểm trên mặt Quả đất.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "giao hội", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)