disjonction
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
disjonction /dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
disjonctions /dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/ |
disjonction gc /dis.ʒɔ̃k.sjɔ̃/
- Sự rời ra, sự long ra.
- (Luật học, pháp lý) Sự tách ra, sự tách riêng.
- (Y học) Sự tách rời.
- (Lôgic) Tổng phân liệt.
- (Sinh vật học) (Disjonction des caractères) sự phân ly tính cách.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "disjonction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)