conquérant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ̃.ke.ʁɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực conquérant
/kɔ̃.ke.ʁɑ̃/
conquérants
/kɔ̃.ke.ʁɑ̃/
Giống cái conquérante
/kɔ̃.ke.ʁɑ̃t/
conquérantes
/kɔ̃.ke.ʁɑ̃t/

conquérant /kɔ̃.ke.ʁɑ̃/

  1. Chinh phục, xâm lăng.
    Les nations conquérantes — các nước xâm lăng
  2. (Thân mật) Tự phụ.
    Un air conquérant — vẻ tự phụ

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
conquérant
/kɔ̃.ke.ʁɑ̃/
conquérants
/kɔ̃.ke.ʁɑ̃/

conquérant /kɔ̃.ke.ʁɑ̃/

  1. Kẻ chinh phục (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Tham khảo[sửa]