considérable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔ̃.si.de.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | considérable /kɔ̃.si.de.ʁabl/ |
considérables /kɔ̃.si.de.ʁabl/ |
Giống cái | considérable /kɔ̃.si.de.ʁabl/ |
considérables /kɔ̃.si.de.ʁabl/ |
considérable /kɔ̃.si.de.ʁabl/
- Rất lớn, rất nhiều.
- Une somme considérable — một số tiền rất lớn
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng kính.
- Homme considérable — người đáng kính
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "considérable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)